Có 2 kết quả:
浓妆艳抹 nóng zhuāng yàn mǒ ㄋㄨㄥˊ ㄓㄨㄤ ㄧㄢˋ ㄇㄛˇ • 濃妝艷抹 nóng zhuāng yàn mǒ ㄋㄨㄥˊ ㄓㄨㄤ ㄧㄢˋ ㄇㄛˇ
nóng zhuāng yàn mǒ ㄋㄨㄥˊ ㄓㄨㄤ ㄧㄢˋ ㄇㄛˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to apply makeup conspicuously (idiom)
(2) dressed to the nines and wearing makeup
(2) dressed to the nines and wearing makeup
Bình luận 0
nóng zhuāng yàn mǒ ㄋㄨㄥˊ ㄓㄨㄤ ㄧㄢˋ ㄇㄛˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to apply makeup conspicuously (idiom)
(2) dressed to the nines and wearing makeup
(2) dressed to the nines and wearing makeup
Bình luận 0